--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dắt dẫn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dắt dẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dắt dẫn
+
Guide
Dắt dẫn người khách lạ qua xóm
To guide a stranger though the hamlet
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
dắt dẫn
:
GuideDắt dẫn người khách lạ qua xómTo guide a stranger though the hamlet
+
dừa cạn
:
Periwinkle (cây)
+
đèo bồng
:
to be burdened with
+
sung chức
:
Be appointed to an office (post)
+
nặng gánh
:
Carry a burden (of love, of responsibility, of familỵ..)Anh ta nặng gánh gia đình, con đông, bố mẹ thì giàHe has to carry a great family burden of many children and old parents